Theo hình thức này, khách hàng có thể mua mã số nạp tiền qua máy bán mã số được cấp tại các điểm bán, các showroom điện thoại di động hoặc các trung tâm thương mại... Đối với dịch vụ này, Viettel không tiến hành in thẻ cào như thông thường mà sẽ chuyển các dữ liệu mã Pin đến các điểm bán để cung cấp cho khách hàng. Khi khách hàng mua mã Pin, máy T5000 sẽ in mã PIN ra một tờ giấy (đảm bảo chất lượng và bảo mật), có ghi rõ mã pin, ngày giờ thực hiện giao dịch. Với dịch vụ này, khách hàng có thể tiết kiệm được thời gian cào thẻ, kiểm soát được quá trình nạp thể đã sử dụng hay chưa và có thể khiếu nại khi cần thiết nếu thẻ mã Pin gặp trục trặc... Bên cạnh đó, khách hàng có thể nạp tiền với các mệnh giá nhỏ từ 10.000 đồng, 20.000 đồng, 30.000 đồng...
Được biết, hiện nay đã có hơn 250 máy T5000 đặt tại các điểm bán khác nhau tại TP.HCM. Từ nay đến giữa năm 2007, sẽ có mặt 3.000 máy đặt tại các cửa hàng, điếm bán, siêu thị khác nhau tại TP.HCM và trước mắt sẽ cung cấp 50 máy T5000 đầu tiên tại Hà Nội. Đây đuợc xem là một dịch vụ áp dụng tối ưu hoá công nghệ thông tin đưa vào sử dụng nhằm đem lại những lợi ích thiết thực nhất cho khách hàng cũng như nhà cung cấp dịch vụ.
Dịch vụ này cũng rất hữu ích khi gần đây Viettel đã đưa ra dịch vụ mới Pay 199 "thanh toán cước trả sau qua thẻ nạp tiền trả trước". Giờ đây, bạn khỏi phải tốn nhiều thời gian và công sức để đến cửa hàng nạp tiền từng tháng, bạn chỉ cần giữ một vài mã Pin là có thể liên lạc một cách dễ dàng, thật nhanh chóng và hiệu quả!
Trong một thời gian rất ngắn, Viettel đã đưa ra khá nhiều dịch vụ mới liên quan đến vấn đề tạo tiện ích cho khách hàng như Ứng tiền, Call me back, Pay 199... Những dịch vụ này đã được các khách hàng hưởng ứng và sử dụng trong thời gian vừa qua.
Mệnh giá thẻ và thời hạn thẻ chi tiết như sau:
* Gói Economy, Friend, Bonus:
STT |
Mệnh giá thẻ (đồng) |
Thời gian gọi(ngày) |
Thời hạn chờ (ngày) như |
1 |
10.000 |
2 |
3 |
2 |
20.000 |
5 |
3 |
2 |
30.000 |
8 |
3 |
* Gói Speed:
STT |
Mệnh giá thẻ (đồng) |
Thời gian gọi(ngày) |
Thời hạn chờ (ngày) |
1 |
10.000 |
2 |
3 |
2 |
20.000 |
4 |
3 |
2 |
30.000 |
6 |
3 |
* Gói Z60:
STT |
Mệnh giá thẻ (đồng) |
Thời gian gọi(ngày) |
Số phút gọi |
Thời hạn chờ (ngày) |
1 |
10.000 |
30 |
2 |
|
2 |
20.000 |
60 |
4 |
|
3 |
30.000 |
90 |
6 |
Q.T
Bình luận (0)